Có 2 kết quả:
硬干 yìng gàn ㄧㄥˋ ㄍㄢˋ • 硬幹 yìng gàn ㄧㄥˋ ㄍㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) by brute strength
(2) rashly and forcefully
(3) bull-headed
(4) to work tenaciously with no fear of hardship
(2) rashly and forcefully
(3) bull-headed
(4) to work tenaciously with no fear of hardship
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) by brute strength
(2) rashly and forcefully
(3) bull-headed
(4) to work tenaciously with no fear of hardship
(2) rashly and forcefully
(3) bull-headed
(4) to work tenaciously with no fear of hardship
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0