Có 2 kết quả:

硬干 yìng gàn ㄧㄥˋ ㄍㄢˋ硬幹 yìng gàn ㄧㄥˋ ㄍㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) by brute strength
(2) rashly and forcefully
(3) bull-headed
(4) to work tenaciously with no fear of hardship

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) by brute strength
(2) rashly and forcefully
(3) bull-headed
(4) to work tenaciously with no fear of hardship

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0